Cty cung cấp │ cung ứng Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Địa chỉ bán ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC – Ứng Dụng Đa Lĩnh Vực**
*Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC* là một sản phẩm có nguồn gốc từ Hàn Quốc, tuy nhiên nguồn gốc của nó có thể xuất phát từ Trung Quốc với giá thành cạnh tranh hơn một nửa so với sản phẩm nhập từ Hàn Quốc. Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC là một chuỗi các hợp chất hữu cơ được tạo ra thông qua sự thay đổi cấu trúc hóa học trong cellulose, một loại polymer tự nhiên rất thân thiện với môi trường. Bài viết dưới đây sẽ đi vào chi tiết về các ứng dụng quan trọng của Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC trong công nghiệp, mỹ phẩm, và nhiều lĩnh vực khác.
**1. Thông Tin Tổng Quan Về Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC**
– **Tên sản phẩm:** Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC
– **Tên khác:** HEC, HPMC, MC, HEMC, Mecellose Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC, chất tạo đặc
– **Ngoại quan:** Dạng bột màu trắng
– **Ứng dụng:** Chất tạo đặc, tạo gel, tẩy rửa
– **Quy cách đóng gói:** Gói 1kg, Bao 20kg, Bao 25kg
– **Thời hạn sử dụng:** Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS
– **Xuất xứ:** Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản
Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC thực tế là một polymer tự nhiên không tan trong nước. Tuy nhiên, sau khi được este hóa, nó sẽ chuyển thành dạng cellulose ete (Mecellose) và có khả năng tan trong nước, nhưng không tan trong dầu. Ngoài ra, các dẫn xuất của Cellulose (như CMC, MC) thường có những ứng dụng đặc trưng hơn so với Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC.
**2. Công Dụng**
*2.1. Trong Mỹ Phẩm*
Trong lĩnh vực mỹ phẩm, Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC thường được sử dụng làm chất tạo đặc và chất tẩy rửa. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội đầu, kem đánh răng, dầu xả, sữa tắm, nước rửa tay, mỹ phẩm chăm sóc da, và nhiều sản phẩm khác. HEC được ưa chuộng trong mỹ phẩm do khả năng tạo gel hiệu quả và tính trong suốt giúp tối ưu hóa việc kết hợp nhiều nguyên liệu khác nhau.
*2.2. Trong Công Nghiệp*
Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các sản phẩm đã hoàn thiện. Nó được sử dụng như một phụ gia làm đặc, giúp duy trì trạng thái huyền phù và nhũ tương cho dung dịch. HEC còn được sử dụng như phụ gia chất độn trong ngành xây dựng, giúp tối ưu hóa quá trình phối trộn hồ, bê tông, và vữa.
*2.3. Trong Thực Phẩm và Dược Phẩm*
Trong lĩnh vực thực phẩm, Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC được sử dụng như một tác nhân ổn định mùi vị và hương vị, giúp phân tán và lưu trữ các thành phần trong sản phẩm hiệu quả. Trong dược phẩm, chất này hỗ trợ điều trị các bệnh về tiêu hóa và giúp giảm đi hương vị khó chịu trong các viên nén và các sản phẩm liên quan.
**3. Hướng Dẫn Sử Dụng và Bảo Quản**
*3.1. Hướng dẫn sử dụng*
Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC thường được sử dụng ở tỷ lệ khoảng 1-1.2% và cần được đun vào nước, để nước thấm vào sản phẩm sau khoảng thời gian 1-3 giờ.
*3.2. Cách bảo quản*
Để bảo quản chất này, cần đặt nó ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. Để tránh sản phẩm bị ẩm và nước, cần giữ nó khô ráo và tránh xa tầm tay trẻ em. Sau khi sử dụng, cần kín bao gói để đảm bảo chất lượng cho lần dùng tiếp theo.
Hình ảnh Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Cty thương mại µ phân phối Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung cấp Ω kinh doanh Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Để đặt mua sản phẩm hóa chất, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng và luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn để đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách hàng.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | CUNGCAPHOACHAT.COM.VN – Đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp hóa chất – Đơn vị phân phối cung cấp hóa chất hàng đầu!!!
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát với nền tảng trực tuyến với tên miền cungcaphoachat.com.vn. Chúng tôi đã xây dựng một nền tảng đáng tin cậy và chuyên nghiệp để cung cấp hóa chất chất lượng cao cho khách hàng. Trên nền tảng cungcaphoachat.com.vn, khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm, chọn lựa và mua các loại Hóa Chất Công Nghiệp, Hóa Chất Ngành Tẩy Rửa, Hóa Chất Xử Lý Nước, Hóa Chất Xi Mạ và nhiều loại khác từ các nhà cung cấp khác nhau ở mọi quốc gia với danh mục hóa chất rất đa dạng và phong phú để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và ứng dụng kỹ thuật.
Sự đảm bảo chất lượng và an toàn về Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea luôn là ưu tiên hàng đầu của hóa chất Đắc Trường Phát tại CUNGCAPHOACHAT.COM.VN. Chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng sản phẩm hóa chất mà chúng tôi cung cấp đáp ứng được các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và an toàn.
Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, chúng tôi thiết lập quan hệ làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp sản phẩm hóa chất có uy tín và đáng tin cậy. Chúng tôi lựa chọn các nhà cung cấp đã được chứng nhận và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế trong việc sản xuất hóa chất. Quá trình kiểm tra và kiểm soát chất lượng được áp dụng từ trước khi sản phẩm được đóng gói và xuất xưởng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của các hóa chất mà chúng tôi cung cấp. Và luôn tuân thủ các quy định pháp luật và quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng các sản phẩm của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
Việc làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp có uy tín cũng giúp chúng tôi kiểm soát được nguồn gốc của các hóa chất. Khi sử dụng Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea từ hóa chất Đắc Trường Phát, khách hàng có thể yên tâm và tin tưởng vào chất lượng và giá cả. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết mang đến những sản phẩm hóa chất chất lượng cao, được sản xuất và cung cấp theo các tiêu chuẩn sản xuất hóa chất nghiêm ngặt.
Cảm ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn mua sản phẩm Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea từ nhà cung cung cấp hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong việc cung cấp và sử dụng hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Acid Formic – Axit Formic 85% BASF Đài Loan Taiwan
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic 85%
Acid Formic – Axit Formic 85% là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
Acid Formic – Axit Formic 85% được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic 85%
Tính chất vật lý Acid Formic – Axit Formic 85%
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của Acid Formic – Axit Formic 85% là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: Acid Formic – Axit Formic 85% phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: Acid Formic – Axit Formic 85% tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic 85% còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Acid Formic – Axit Formic 85% có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: Acid Formic – Axit Formic 85% được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: Acid Formic – Axit Formic 85% được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic 85% có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: Acid Formic – Axit Formic 85% được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic 85% có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic 85% cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng Acid Formic – Axit Formic 85% cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
Acid Formic – Axit Formic 85% là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản Acid Formic – Axit Formic 85%
– Acid Formic – Axit Formic 85% nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– Acid Formic – Axit Formic 85% không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Formic – Axit Formic 85%
– Trước khi sử dụng Acid Formic – Axit Formic 85%, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút Acid Formic – Axit Formic 85%, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng Acid Formic – Axit Formic 85%.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu / cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát CUNGCAPHOACHAT.COM.VN | Địa chỉ chuyên thương mại | cung cấp Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin 70% Chlora Disinfectant Ấn Độ India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Nơi kinh doanh * bán Hóa Chất Đắc Trường Phát CUNGCAPHOACHAT.COM.VN | Địa chỉ chuyên phân phối = nhập khẩu Bermocoll LKX & Chất Tạo Đặc HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ
Đóng gói : 1.250kg / 1 Jumbo
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.