Công ty bán Þ cung cấp hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Địa chỉ chuyên bán ← phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC – Ứng Dụng Đa Lĩnh Vực**
*hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC* là một sản phẩm có nguồn gốc từ Hàn Quốc, tuy nhiên nguồn gốc của nó có thể xuất phát từ Trung Quốc với giá thành cạnh tranh hơn một nửa so với sản phẩm nhập từ Hàn Quốc. hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC là một chuỗi các hợp chất hữu cơ được tạo ra thông qua sự thay đổi cấu trúc hóa học trong cellulose, một loại polymer tự nhiên rất thân thiện với môi trường. Bài viết dưới đây sẽ đi vào chi tiết về các ứng dụng quan trọng của hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC trong công nghiệp, mỹ phẩm, và nhiều lĩnh vực khác.
**1. Thông Tin Tổng Quan Về hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC**
– **Tên sản phẩm:** hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC
– **Tên khác:** HEC, HPMC, MC, HEMC, Mecellose hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC, chất tạo đặc
– **Ngoại quan:** Dạng bột màu trắng
– **Ứng dụng:** Chất tạo đặc, tạo gel, tẩy rửa
– **Quy cách đóng gói:** Gói 1kg, Bao 20kg, Bao 25kg
– **Thời hạn sử dụng:** Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS
– **Xuất xứ:** Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản
hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC thực tế là một polymer tự nhiên không tan trong nước. Tuy nhiên, sau khi được este hóa, nó sẽ chuyển thành dạng cellulose ete (Mecellose) và có khả năng tan trong nước, nhưng không tan trong dầu. Ngoài ra, các dẫn xuất của Cellulose (như CMC, MC) thường có những ứng dụng đặc trưng hơn so với hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC.
**2. Công Dụng**
*2.1. Trong Mỹ Phẩm*
Trong lĩnh vực mỹ phẩm, hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC thường được sử dụng làm chất tạo đặc và chất tẩy rửa. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội đầu, kem đánh răng, dầu xả, sữa tắm, nước rửa tay, mỹ phẩm chăm sóc da, và nhiều sản phẩm khác. HEC được ưa chuộng trong mỹ phẩm do khả năng tạo gel hiệu quả và tính trong suốt giúp tối ưu hóa việc kết hợp nhiều nguyên liệu khác nhau.
*2.2. Trong Công Nghiệp*
hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các sản phẩm đã hoàn thiện. Nó được sử dụng như một phụ gia làm đặc, giúp duy trì trạng thái huyền phù và nhũ tương cho dung dịch. HEC còn được sử dụng như phụ gia chất độn trong ngành xây dựng, giúp tối ưu hóa quá trình phối trộn hồ, bê tông, và vữa.
*2.3. Trong Thực Phẩm và Dược Phẩm*
Trong lĩnh vực thực phẩm, hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC được sử dụng như một tác nhân ổn định mùi vị và hương vị, giúp phân tán và lưu trữ các thành phần trong sản phẩm hiệu quả. Trong dược phẩm, chất này hỗ trợ điều trị các bệnh về tiêu hóa và giúp giảm đi hương vị khó chịu trong các viên nén và các sản phẩm liên quan.
**3. Hướng Dẫn Sử Dụng và Bảo Quản**
*3.1. Hướng dẫn sử dụng*
hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC thường được sử dụng ở tỷ lệ khoảng 1-1.2% và cần được đun vào nước, để nước thấm vào sản phẩm sau khoảng thời gian 1-3 giờ.
*3.2. Cách bảo quản*
Để bảo quản chất này, cần đặt nó ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. Để tránh sản phẩm bị ẩm và nước, cần giữ nó khô ráo và tránh xa tầm tay trẻ em. Sau khi sử dụng, cần kín bao gói để đảm bảo chất lượng cho lần dùng tiếp theo.
Hình ảnh hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Cty chuyên phân phối • bán hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị cung cấp µ nhập khẩu hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Để đặt mua sản phẩm hóa chất, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng và luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn để đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách hàng.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | CUNGCAPHOACHAT.COM.VN – Đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp hóa chất – Đơn vị phân phối cung cấp hóa chất hàng đầu!!!
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát với nền tảng trực tuyến với tên miền cungcaphoachat.com.vn. Chúng tôi đã xây dựng một nền tảng đáng tin cậy và chuyên nghiệp để cung cấp hóa chất chất lượng cao cho khách hàng. Trên nền tảng cungcaphoachat.com.vn, khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm, chọn lựa và mua các loại Hóa Chất Công Nghiệp, Hóa Chất Ngành Tẩy Rửa, Hóa Chất Xử Lý Nước, Hóa Chất Xi Mạ và nhiều loại khác từ các nhà cung cấp khác nhau ở mọi quốc gia với danh mục hóa chất rất đa dạng và phong phú để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và ứng dụng kỹ thuật.
Sự đảm bảo chất lượng và an toàn về hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea luôn là ưu tiên hàng đầu của hóa chất Đắc Trường Phát tại CUNGCAPHOACHAT.COM.VN. Chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng sản phẩm hóa chất mà chúng tôi cung cấp đáp ứng được các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và an toàn.
Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, chúng tôi thiết lập quan hệ làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp sản phẩm hóa chất có uy tín và đáng tin cậy. Chúng tôi lựa chọn các nhà cung cấp đã được chứng nhận và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế trong việc sản xuất hóa chất. Quá trình kiểm tra và kiểm soát chất lượng được áp dụng từ trước khi sản phẩm được đóng gói và xuất xưởng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của các hóa chất mà chúng tôi cung cấp. Và luôn tuân thủ các quy định pháp luật và quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng các sản phẩm của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
Việc làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp có uy tín cũng giúp chúng tôi kiểm soát được nguồn gốc của các hóa chất. Khi sử dụng hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea từ hóa chất Đắc Trường Phát, khách hàng có thể yên tâm và tin tưởng vào chất lượng và giá cả. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết mang đến những sản phẩm hóa chất chất lượng cao, được sản xuất và cung cấp theo các tiêu chuẩn sản xuất hóa chất nghiêm ngặt.
Cảm ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn mua sản phẩm hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea từ nhà cung cung cấp hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong việc cung cấp và sử dụng hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sáp Mỡ Vaseline Ấn Độ India
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 165kg/1phi
Sáp Mỡ Vaseline được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Sáp Mỡ Vaseline là một loại sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc da và chữa lành da. Đây không phải là một hóa chất cụ thể, mà là tên thương hiệu cho một sản phẩm có thành phần chính là Sáp Mỡ Vaseline, một loại dẫn xuất từ dầu mỏ.
Sáp Mỡ Vaseline là một loại chất dầu mỡ có cấu trúc giống như sáp, được sản xuất thông qua quá trình tinh chế dầu mỏ. Nó có khả năng tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn chặn sự mất nước từ da. Đặc điểm không nước của Sáp Mỡ Vaseline cũng giúp nó tạo ra một lớp bảo vệ trên da, ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc tác động bên ngoài.
Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong việc làm dịu và chữa lành da khô, nứt nẻ, và nhiều tình trạng da khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc bảo vệ da khỏi tác động của thời tiết hay các chất gây kích ứng khác.
Tuy nhiên, nếu bạn đang có vấn đề về da hoặc muốn sử dụng Sáp Mỡ Vaseline cho mục đích cụ thể, nên tìm hiểu kỹ thành phần và hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm cụ thể, hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
Sáp Mỡ Vaseline là một hợp chất không phản ứng và không phân cực, có tính chất vật lý hóa học sau:
1. Tính chất màu sắc: Sáp Mỡ Vaseline có màu trắng hoặc vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình tinh chế và tinh thể hóa.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy từ khoảng 38 đến 54 độ Celsius. Điểm nóng chảy này tương đối thấp, cho phép nó trở thành một chất dạng sáp mềm ở nhiệt độ thường.
3. Độ tan trong nước: Sáp Mỡ Vaseline không tan trong nước, do đó nó tạo thành một lớp màng chống thấm trên bề mặt da và giữ cho da không bị mất nước.
4. Độ nhớt: hóa chất này có độ nhớt cao, có khả năng bôi trơn tốt. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và sản phẩm dầu nhờn.
5. Tính chất hóa học: Sáp Mỡ Vaseline là một hợp chất hydrocacbon không phản ứng. Nó không phân cực, không hòa tan trong dung môi phân cực như nước hay cồn. Sáp Mỡ Vaseline không chứa các nhóm chức năng hoặc phân tử hóa học đặc biệt, làm cho nó rất ổn định và ít gây kích ứng da.
Sáp Mỡ Vaseline có tính chất vật lý hóa học bao gồm màu sắc trắng hoặc vàng nhạt, điểm nóng chảy từ 38 đến 54 độ Celsius, không tan trong nước, độ nhớt cao và không phản ứng hóa học.
Sáp Mỡ Vaseline, có nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sáp Mỡ Vaseline:
1. Chăm sóc da khô: Sáp Mỡ Vaseline có khả năng giữ ẩm cao và tạo ra một lớp bảo vệ trên da, giúp khóa độ ẩm và ngăn chặn sự mất nước. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến để chữa lành và làm dịu da khô, nứt nẻ, bong tróc và tình trạng da tổn thương khác.
2. Bảo vệ da: Sáp Mỡ Vaseline có tính chất không nước, tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất kích ứng từ môi trường như gió, lạnh, hoá chất và tác động bên ngoài khác. Nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ da trong quá trình làm việc hoặc hoạt động ngoài trời.
3. Chăm sóc môi: Sáp Mỡ Vaseline là một lựa chọn phổ biến để chăm sóc môi khô, nứt nẻ. Bằng cách áp dụng một lượng nhỏ Sáp Mỡ Vaseline lên môi, nó giúp làm mềm, bổ sung độ ẩm và giữ cho môi mềm mượt.
4. Chăm sóc da sau cắt, tỉa lông: Sau khi cắt, tỉa lông hoặc nạo da, Sáp Mỡ Vaseline có thể được sử dụng để làm dịu và chữa lành da. Nó giúp giảm sự kích ứng và viêm nhiễm, đồng thời tạo ra một lớp bảo vệ để ngăn chặn nhiễm trùng và đồng nhất quá trình lành.
5. Làm mềm và dưỡng da: Với tính chất giữ ẩm và làm mềm, Sáp Mỡ Vaseline có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng da khắp cơ thể, đặc biệt là các vùng da khô như khuỷu tay, gót chân, đầu gối.
6. Ngành dầu mỡ và công nghiệp: Sáp Mỡ Vaseline cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm làm mỡ bôi trơn cho các thiết bị và máy móc, làm kín, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt kim loại.
7. Ngành chăm sóc da và làm đẹp: Sáp Mỡ Vaseline là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu tắm, kem dưỡng tay và chân, kem mát xa, kem chống nứt nẻ và mỹ phẩm khác.
8. Ngành dược phẩm và y tế: Sáp Mỡ Vaseline có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như kem chống cháy nứt, kem bôi trơn và các sản phẩm y tế khác.
9. Ngành chăm sóc bé: Sáp Mỡ Vaseline thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da cho trẻ em và em bé, bao gồm kem dưỡng da cho trẻ sơ sinh, kem chống hăm, và kem dưỡng môi cho trẻ em.
10. Ngành chăm sóc cá nhân: Sáp Mỡ Vaseline có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, kem lót, kem đánh bóng móng tay, kem dưỡng môi và sản phẩm chăm sóc tóc.
Những ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ phổ biến, và Sáp Mỡ Vaseline còn có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác tùy thuộc vào tính chất bảo vệ và giữ ẩm của nó.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản: Đảm bảo lưu trữ Sáp Mỡ Vaseline ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí. Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Đậy kín nắp sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước.
2. Tránh tác động bên ngoài: Hạn chế tiếp xúc của hóa chất này với bụi, bẩn, nước hay các chất hóa học khác. Đảm bảo không có bất kỳ chất lạ hay tạp chất nào nhập vào sản phẩm.
3. Sử dụng với sự vệ sinh: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đảm bảo rửa sạch tay và vùng da cần áp dụng. Đây giúp ngăn chặn sự lây nhiễm hoặc tác động không mong muốn lên da.
4. Theo hướng dẫn sử dụng: Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Hãy sử dụng lượng Sáp Mỡ Vaseline cần thiết và không vượt quá liều lượng khuyến nghị.
5. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: hóa chất này là một sản phẩm bên ngoài chỉ dùng cho da. Tránh tiếp xúc với mắt hoặc các vùng nhạy cảm khác trên cơ thể. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có biểu hiện không mong muốn.
6. Để xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo rằng Sáp Mỡ Vaseline được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em. Đây là một sản phẩm chỉ dùng ngoài da và không được phù hợp cho việc sử dụng trong miệng.
Quan trọng nhất, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ sử dụng Sáp Mỡ Vaseline theo cách được đề ra để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả tốt nhất.
Nơi kinh doanh ═ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát CUNGCAPHOACHAT.COM.VN | Cty chuyên bán ► phân phối hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Na3PO4 – Trisodium Phosphate Trung Quốc China TSP
Công Thức : Na3PO4
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Na3PO4 – Trisodium Phosphate, có công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất muối của natri và photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình với nhiều mục đích khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước để làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và chất cấp phối. Nó có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và bụi bẩn. Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác để điều chỉnh độ pH và tạo chất kết dính.
Ngoài ra, Na3PO4 – Trisodium Phosphate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa bề mặt, tẩy vết ố trên quần áo và tẩy trắng giấy, dùng trong quá trình sửa chữa và xây dựng, và còn được sử dụng trong thực phẩm như chất chống ẩm và chất điều chỉnh độ pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Na3PO4 – Trisodium Phosphate có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
1. Tính chất vật lý Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Trạng thái: thường là một chất rắn tinh thể, có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 158°C.
– Điểm sôi: Khi được đun nóng, Na3PO4 – Trisodium Phosphate không trực tiếp chuyển pha thành hơi, mà thường phân hủy thành các hợp chất khác.
2. Tính chất hóa học Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Tan trong nước: Na3PO4 – Trisodium Phosphate hoàn toàn tan trong nước. Khi tan, nó phân li thành các ion natri (Na⁺) và ion photphat (PO₄³⁻).
– Độ kiềm: là một chất bazơ mạnh. Nó có khả năng tạo các ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch nước, do đó nó có tính bazơ mạnh và có thể tác động vào độ pH của dung dịch.
– Tính ăn mòn: có tính ăn mòn, đặc biệt đối với kim loại như nhôm và kẽm.
– Tương tác hóa học: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các chất khác, bao gồm phản ứng tạo kết tủa và phản ứng trao đổi ion.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất chung của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và chúng có thể thay đổi trong các điều kiện và môi trường khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất tẩy rửa và làm sạch: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt. Nó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trong công nghiệp và gia đình, bao gồm tường, sàn, gạch, kính, gương, và các bề mặt kim loại.
2. Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm giảm độ cứng của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất cặn và muối từ nước.
3. Sơn và thuốc nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và thuốc nhuộm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ăn mòn và tăng tính bám dính của sơn và thuốc nhuộm.
4. Xử lý chất thải: có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải để tạo ra môi trường kiềm và loại bỏ các chất ô nhiễm như axit, dầu mỡ và các chất hữu cơ khác.
5. Sản xuất giấy: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy như một chất tẩy trắng. Nó có khả năng tẩy trắng giấy và giúp làm sạch và làm trắng sợi giấy.
6. Công nghệ thực phẩm: Một số ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate trong công nghệ thực phẩm bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
7. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ trong các quy trình sản xuất và vệ sinh trong ngành công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
9. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH, tăng tính bám dính và chống ăn mòn. 10. Giấy và dệt nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và dệt nhuộm như một chất tẩy trắng để làm trắng sợi giấy và vải.
11. Công nghiệp dầu và khí đốt: được sử dụng trong các quy trình sản xuất dầu và khí đốt để điều chỉnh độ pH và loại bỏ cặn bẩn.
12. Công nghiệp điện: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt và thiết bị điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Na3PO4 – Trisodium Phosphate còn có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với hơi ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và ngăn ngừa sự tương tác với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Đeo bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ) khi tiếp xúc với Na3PO4 – Trisodium Phosphate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Tránh hít phải bụi Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang phù hợp khi làm việc với hóa chất này trong không gian hạn chế thông gió.
– Tránh nuốt phải hóa chất. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Tránh tiếp xúc Na3PO4 – Trisodium Phosphate với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
3. Điều chỉnh độ pH và nồng độ:
– Khi sử dụng hóa chất này trong các quy trình xử lý nước hoặc công nghiệp khác, tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về liều lượng, nồng độ và cách sử dụng.
– Đảm bảo hiểu rõ tính chất hóa học của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và tương tác của nó với các chất khác để tránh các phản ứng không mong muốn.
Địa chỉ nhập khẩu ◄ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát CUNGCAPHOACHAT.COM.VN | Công ty chuyên cung ứng π phân phối hóa chất Powder Chất Tạo Keo HEC & HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Alcohol Ethoxylate Indonesia
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 200Kg/1phi
Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
Alcohol Ethoxylate là một dạng hợp chất hóa học được tạo ra thông qua quá trình ethoxyl hóa (thêm các nhóm oxyethylene) vào một phân tử rượu (alcohol). Quá trình này tạo ra một loạt các sản phẩm có thành phần khác nhau tùy thuộc vào loại rượu và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào.
Alcohol Ethoxylate thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, detergent, chất tẩy rửa, chất phụ gia, chất nhũ hóa, và nhiều ứng dụng khác. Các ứng dụng chính bao gồm:
1. Detergent và chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate có tính chất làm mềm nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và giảm căng mặt nước. Chúng thường được sử dụng trong sản xuất các loại chất tẩy rửa như chất tẩy rửa dùng trong gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm khác.
2. Chất phụ gia và chất nhũ hóa: hóa chất được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất chất nhũ hóa, chất ổn định, chất tạo bọt, và các sản phẩm khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
Có nhiều loại Alcohol Ethoxylate khác nhau với cấu trúc và tính chất khác nhau, và chúng có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một hợp chất hóa học và cần tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng an toàn khi làm việc với chúng.
Tính chất vật lý và hóa học của Alcohol Ethoxylate có thể thay đổi dựa trên loại rượu cơ bản và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung của Alcohol Ethoxylate:
1. Tính chất hóa học Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate là hợp chất không ion, có khả năng hoà tan trong nước và dung môi hữu cơ.
– Chúng có tính bazơ nhẹ và có thể phản ứng với các chất axit để tạo thành muối.
– Hóa chất này có khả năng tạo thành phức chất với các ion kim loại như natri (Na+), kali (K+), và canxi (Ca2+).
2. Tính chất vật lý Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate thường có dạng chất lỏng trong nhiều trường hợp, có thể có màu từ trắng đến vàng nhạt.
– Các đặc điểm như mật độ, độ nhớt và nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này có thể thay đổi dựa trên cấu trúc phân tử và số lượng nhóm oxyethylene.
– Alcohol Ethoxylate có khả năng tạo bọt và giảm căng mặt nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và nhũ hóa.
Tuy nhiên, lưu ý rằng các tính chất cụ thể của mỗi loại Alcohol Ethoxylate có thể khác nhau. Do đó, khi làm việc với hóa chất này, cần tham khảo thông tin từ nguồn cung cấp hoặc tổ chức liên quan để biết thêm thông tin chi tiết về tính chất và hướng dẫn sử dụng an toàn.
Alcohol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Alcohol Ethoxylate:
1. Chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa. Chúng có khả năng làm tăng khả năng tẩy rửa, giảm căng mặt nước và làm mềm nước, giúp loại bỏ bụi bẩn, mỡ và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Các loại chất tẩy rửa gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm tẩy rửa khác thường chứa Alcohol Ethoxylate.
2. Chất nhũ hóa: hóa chất này được sử dụng như một chất nhũ hóa để tạo bọt và tạo hiệu ứng nhũ hóa trong các sản phẩm như xà phòng, kem cạo râu, kem đánh răng, sản phẩm chăm sóc cá nhân, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Chất phụ gia: Alcohol Ethoxylate có khả năng tăng cường tính chất phụ gia của các sản phẩm. Chúng thường được sử dụng như chất phụ gia trong sản xuất chất ổn định, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt, chất ổn định nhiệt, chất tạo màu, và các chất phụ gia khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
4. Ngành hóa chất: đây là thành phần chính trong sản xuất các loại chất tẩy rửa, chất nhũ hóa, và chất phụ gia trong ngành hóa chất.
5. Ngành dệt nhuộm: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm chất ổn định, chất nhũ hóa, và chất tạo độ nhớt trong quá trình dệt nhuộm để đạt được hiệu suất tốt và màu sắc đồng đều trên các vải.
6. Ngành công nghiệp da: được sử dụng để cải thiện tính mềm mại và độ nhớt của các chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc da trong ngành công nghiệp da.
7. Ngành xử lý nước: Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để tăng cường khả năng tẩy rửa, ổn định nhiệt và chất nhũ hóa trong các sản phẩm xử lý nước.
8. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống như chất tẩy rửa và chất phụ gia để tạo bọt, cải thiện tính nhũ hóa và tăng cường hiệu quả tẩy rửa. Tùy thuộc vào loại Alcohol Ethoxylate cụ thể và ứng dụng, có thể có nhiều công dụng khác nhau. Chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm hiệu quả và đảm bảo chất lượng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, Alcohol Ethoxylate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa công nghiệp, sản xuất giấy, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Alcohol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Lưu trữ Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Nắp chai nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc không mong muốn và hạn chế bay hơi.
2. An toàn khi sử dụng Alcohol Ethoxylate
– Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc kỹ hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm liên quan.
– Để đảm bảo an toàn cá nhân, nên sử dụng các biện pháp bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và áo mưa.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch ngay với nước và tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp hoặc bác sĩ.
– Sử dụng Alcohol Ethoxylate chỉ trong môi trường hợp lý và theo các quy định và quy tắc an toàn.
3. Xử lý và tiêu hủy Alcohol Ethoxylate
– Khi xử lý hóa chất đã qua sử dụng, tuân thủ các quy định và quy tắc về xử lý chất thải hóa học tại địa phương.
– Không xả hóa chất vào cống, sông, ao hoặc môi trường tự nhiên khác.
– Hỏi ý kiến chuyên gia hoặc các tổ chức liên quan về việc tiêu hủy hợp lý của Alcohol Ethoxylate.